Characters remaining: 500/500
Translation

tế bào quang điện

Academic
Friendly

"Tế bào quang điện" một từ tiếng Việt dùng để chỉ một thiết bị, hoặc dụng cụ, khả năng chuyển đổi ánh sáng thành điện năng. Khi ánh sáng chiếu vào tế bào quang điện, sẽ tạo ra một dòng điện, giúp cung cấp năng lượng cho các thiết bị khác. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, công nghệ điện tử.

Định nghĩa đơn giản:
  • Tế bào quang điện: Dụng cụ sinh ra dòng điện khi ánh sáng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tế bào quang điện được sử dụng để sản xuất năng lượng mặt trời."
  2. Câu nâng cao: "Việc lắp đặt tế bào quang điện trên mái nhà không chỉ giúp tiết kiệm điện còn giảm thiểu tác động xấu đến môi trường."
Các biến thể của từ:
  • Tế bào mặt trời: Một cách gọi khác của tế bào quang điện, nhấn mạnh vào việc sử dụng ánh sáng mặt trời.
  • Pin quang điện: Cũng có thể được sử dụng để chỉ tế bào quang điện, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhỏ hơn hoặc di động hơn.
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Quang điện: Có nghĩa liên quan đến ánh sáng điện, thường được dùng trong các cụm từ như "hiệu ứng quang điện" (hiện tượng tạo ra điện khi ánh sáng chiếu vào vật liệu).
  • Điện quang: Thường ám chỉ đến các thiết bị điện liên quan đến ánh sáng, nhưng không nhất thiết phải chuyển đổi ánh sáng thành điện năng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Năng lượng tái tạo: Đây lĩnh vực tế bào quang điện thường được áp dụng, nhằm sản xuất điện từ các nguồn tự nhiên như ánh sáng mặt trời.
  • Pin mặt trời: Một từ đồng nghĩa khác, thường chỉ các bộ phận lớn hơn được tạo thành từ nhiều tế bào quang điện lắp ráp lại với nhau.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "tế bào quang điện", cần phân biệt với các loại thiết bị khác như "pin sạc" hay "pin điện", chúng cách hoạt động ứng dụng khác nhau.
  • Trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, bạn có thể nói về lợi ích của tế bào quang điện trong việc giảm thiểu khí thải bảo vệ trái đất.
  1. () Dụng cụ sinh ra một dòng điện khi ánh sáng rọi vào.

Comments and discussion on the word "tế bào quang điện"